Có 2 kết quả:
复仇 fù chóu ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ • 復仇 fù chóu ㄈㄨˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
báo thù, trả thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to avenge
(2) vengeance
(2) vengeance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo thù, trả thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to avenge
(2) vengeance
(2) vengeance
Bình luận 0